image banner
Giá xét nghiệm
Lượt xem: 257
Giá dịch vụ kỹ thuật
STT MA_DICH_VU TEN_DICH_VU DON_GIA QUY_TRINH CSKCB_CGKT CSKCB_CLS TUNGAY
1 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21800 20140123_320/QĐ-BYT 20231117
2 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21800 20140123_320/QĐ-BYT 20231117
3 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27300 20140123_320/QĐ-BYT 20231117
4 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21800 20140123_320/QĐ-BYT 20231117
5 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27300 20140123_320/QĐ-BYT 20231117
6 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21800 20140123_320/QĐ-BYT 20231117
7 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27300 20140123_320/QĐ-BYT 20231117
8 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21800 20140123_320/QĐ-BYT 20231117
9 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13000 20140116_198/QĐ-BYT 20231117
10 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27300 20140123_320/QĐ-BYT 20231117
11 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43700 20140123_320/QĐ-BYT 20231117
12 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21800 20140123_320/QĐ-BYT 20231117
13 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21800 20140123_320/QĐ-BYT 20231117
14 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 102000 20140123_320/QĐ-BYT 20231117
15 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 41500 20140123_320/QĐ-BYT 20231117
Tin khác
Thông tin mới nhất
Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1

Liên hệ với chúng tôi

🏚 Địa chỉ: Tổ dân phố Mễ Nội – Phường Liêm Chính – TP Phủ Lý –  Hà Nam
☏ Điện thoại: 0226 3850 573 | Fax: 
✉ E-mail:
Website: http://benhvienyhoccotruyenhanam.vn
 Chịu trách nhiệm quản lý nội dung:  - Giám đốc bệnh viện
Giấy phép hoạt động:
 

© Bản quyền thuộc Bệnh viện Y Dược cổ truyền tỉnh Hà Nam. Thông tin trích từ trang tin điện tử này yêu cầu ghi rõ từ nguồn phát hành