1 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
2 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
35400 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
3 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
35400 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
4 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
5 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
6 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
7 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
8 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
9 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
10 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
11 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
12 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
13 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
14 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
15 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
16 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
17 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
18 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
19 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
20 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
21 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
22 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
23 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
24 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
25 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
49300 |
20130103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
26 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
27 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
28 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
29 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
30 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
31 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
32 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
33 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
34 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
35 |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
36 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
37 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
38 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
39 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
40 |
18.0068.0028 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
41 |
18.0086.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
42 |
18.0087.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
43 |
18.0089.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
44 |
18.0090.0028 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
45 |
18.0091.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
46 |
18.0092.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
47 |
18.0093.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
48 |
18.0096.0028 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
49 |
18.0102.0028 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
50 |
18.0103.0028 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
51 |
18.0104.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
52 |
18.0106.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
53 |
18.0107.0028 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
54 |
18.0108.0028 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
55 |
18.0111.0028 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
56 |
18.0112.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
57 |
18.0113.0028 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
58 |
18.0114.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
68300 |
20140116_198/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
59 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
60 |
18.0116.0028 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
61 |
18.0117.0028 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
62 |
18.0122.0028 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
63 |
18.0106.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
72200 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
64 |
18.0130.0035 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
239000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |
65 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
125000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
20231117 |